Có 2 kết quả:
头昏眼暗 tóu hūn yǎn àn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˇ ㄚㄋˋ • 頭昏眼暗 tóu hūn yǎn àn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˇ ㄚㄋˋ
tóu hūn yǎn àn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˇ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head spinning and eyes dark (idiom); dizzy
(2) fainting
(3) vertigo
(2) fainting
(3) vertigo
Bình luận 0
tóu hūn yǎn àn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˇ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head spinning and eyes dark (idiom); dizzy
(2) fainting
(3) vertigo
(2) fainting
(3) vertigo
Bình luận 0